Thông tin chi tiết
Đại lý Bộ lọc UFI
Công ty TNHH Châu Thiên Chí là Nhà cung cấp Bộ lọc UFI chính hãng Italy Tại Việt Nam
Bộ lọc đường hồi thủy lực được sử dụng ở phía hồi của mạch thủy lực, nơi dầu quay trở lại bồn chứa-bể chứa.
Bộ lọc hồi lưu đóng một vai trò quan trọng trong hệ thống thủy lực bằng cách đảm bảo rằng chất lỏng được giữ không có chất gây ô nhiễm rắn, được tạo ra do sự xuống cấp của các thành phần hệ thống, đi vào bình chứa dầu và cuối cùng quay trở lại hệ thống thông qua các đường hút.
Ngoài việc lọc chất lỏng, bộ lọc đường hồi còn phục vụ các chức năng khác: chúng đảm bảo dòng chảy trơn tru của chất lỏng trong hệ thống thủy lực và bảo vệ hệ thống với mục đích kéo dài hơn nữa tuổi thọ của hệ thống và chất lỏng.
Loại bộ lọc này phải có kích thước phù hợp với lưu lượng tối đa của hệ thống thủy lực.
Model : Bộ lọc UFI
UFI FRD41
UFI FRD51
UFI FRD61
UFI FRD62
UFI ERD11
UFI ERD21
UFI ERD31
UFI ERD41
UFI ERD51
UFI ERD61
UFI ERD62
UFI FRF11
UFI FRF12
UFI FRF13
UFI FRF14
UFI FRF1X
UFI FRF22
UFI FRF23
UFI FRF24
UFI FRF31
UFI FRF32
UFI FRF34
UFI FRF34
UFI ERF11
UFI ERF12
UFI ERF13
UFI ERF14
UFI ERF1X
UFI ERF22
UFI ERF23
UFI ERF24
UFI ERF31
UFI ERF32
UFI ERF33
UFI ERF34
UFI ERF41
UFI ERF42
UFI ERF43
UFI ERF44
UFI FRG11
UFI FRG12
UFI FRG13
UFI FRG14
UFI FRG22
UFI FRG23
UFI FRG24
UFI FRG31
UFI FRG32
UFI FRG33
UFI FRG34
BỘ LỌC TRẢ LẠI
Model : FRA
Tank Top Return Line Filter – Bộ lọc đường hồi áo ba lỗ
MATERIALS – NGUYÊN VẬT LIỆU
Head and cover : Aluminum alloy – Đầu và nắp: Hợp kim nhôm
Bowl :
Polyamide for- Polyamide cho FRA21-31-32-33-41
Zinc plated steel for – Thép mạ kẽm FRA11-42-51-52- 53-5D
Bypass valve: Polyamide – Van nhánh Polyamide
Seals: NBR Nitrile (FKM Fluoroelastomer on request) – Phớt: NBR Nitrile (FKM Fluoroelastomer theo yêu cầu)
Indicator housing: Brass – Vỏ đèn báo: Đồng thau
PRESSURE – ÁP LỰC
Max. working: 300 kPa (3 bar) – tối đa. làm việc: 300 kPa (3 bar)
Collapse, differential for the filter element (ISO 2941): 300 kPa (3 bar)- Thu gọn, chênh lệch cho phần tử lọc (ISO 2941): 300 kPa (3 bar)
BYPASS VALVE – VAN BYPASS
Setting: 170 kPa (1,7 bar) ± 10%
WORKING TEMPERATURE – NHIỆT ĐỘ LÀM VIỆC
From -25° to +110° C
FLOWRATE – LƯU LƯỢNG DÒNG CHẢY
Qmax 700 l/min
Model : FRB
Tank top return line filter, inbuilt breather – Bộ lọc đường hồi đầu bể, bộ xả khí tích hợp
MATERIALS – NGUYÊN VẬT LIỆU
Head : Aluminum alloy – Đầu : Hợp kim nhôm
Cover and Bowl: Polyamide – Nắp và Bát: Polyamide
Bypass valve: Polyamide – Van nhánh Polyamide
Seals: NBR Nitrile – Phớt: NBR Nitrile
Indicator housing: Brass – Vỏ đèn báo: Đồng thau
PRESSURE – ÁP LỰC
Max. working: 700 kPa (7 bar)
Collapse, differential for the filter element (ISO 2941): 300 kPa (3 bar) – Thu gọn, chênh lệch cho phần tử lọc (ISO 2941): 300 kPa (3 bar)
BYPASS VALVE – VAN BYPASS
Setting: 170 kPa (1,7 bar) ± 10%
250 kPa (2,5 bar) ± 10%
WORKING TEMPERATURE – NHIỆT ĐỘ LÀM VIỆC
From -25° to +110° C
FLOWRATE – LƯU LƯỢNG DÒNG CHẢY
Qmax 140 l/min
Model : FRC
Tank top return spin-on filter – Bộ lọc quay trở lại hàng đầu bể
MATERIALS – NGUYÊN VẬT LIỆU
Head : Aluminum alloy – Đầu : Hợp kim nhôm
Spin-on cartridge: Steel – Đầu : Hợp kim nhôm
Bypass valve: Polyamide -Van nhánh Polyamide
Seals: NBR Nitrile – Phớt: NBR Nitrile
Indicator housing: Brass – Vỏ đèn báo: Đồng thau
PRESSURE – ÁP LỰC
Max. working: 700 kPa (7 bar)
Collapse, differential for the filter element – Thu gọn, chênh lệch cho phần tử lọc (ISO 2941): 300 kPa (3 bar)
BYPASS VALVE – VAN BYPASS
Setting: 170 kPa (1,7 bar) ± 10%
WORKING TEMPERATURE – NHIỆT ĐỘ LÀM VIỆC
From -25° to +110° C
FLOWRATE – LƯU LƯỢNG DÒNG CHẢY
Qmax 200 l/min
Model : FRD
Tank top or external mounting return line filter – Đầu lọc nước hoặc bộ lọc hồi lưu lắp bên ngoài
MATERIALS – NGUYÊN VẬT LIỆU
Cover & housing: Anodized aluminum alloy – Vỏ & vỏ: Hợp kim nhôm anodized
For 61&62 only, Cover: Anodized aluminum alloy – Vỏ & vỏ: Hợp kim nhôm anodized
Housing: Steel – Nhà ở: Thép
Bypass valve: Steel – Van nhánh: Thép
Seals: NBR Nitrile (FKM Fluoroelastomer on request ) – Con dấu: NBR Nitrile (FKM Fluoroelastomer theo yêu cầu)
Indicator housing: Brass – Vỏ đèn báo: Đồng thau
PRESSURE – ÁP LỰC
Max. working: 2 MPa (20 bar)
Collapse, differential for the filter element – Thu gọn, chênh lệch cho phần tử lọc (ISO 2941): 1 MPa (10 bar)
BYPASS VALVE – VAN BYPASS
Setting: 300 kPa (3 bar) ± 10%
WORKING TEMPERATURE – NHIỆT ĐỘ LÀM VIỆC
From -25° to +110° C
FLOWRATE – LƯU LƯỢNG DÒNG CHẢY
Qmax 1500 l/min
Model : FRF
In-out tank top return line filter – Bộ lọc hồi lưu đầu bể vào-ra
MATERIALS – NGUYÊN VẬT LIỆU
Head and cover: Aluminum alloy – Đầu và nắp: Hợp kim nhôm
Diffusor: Zinc plated steel – Bộ khuếch tán: Thép mạ kẽm
Element support: – Hỗ trợ yếu tố
Polyamide (aluminum alloy for FRF3+ and FRF4+)
Magnetic core: Syntherized magnetic material – Lõi từ: Vật liệu từ tổng hợp
Seals: NBR Nitrile (FKM Fluoroelastomer on request) – Phớt: NBR Nitrile (FKM Fluoroelastomer theo yêu cầu)
Indicator housing: Brass – Vỏ đèn báo: Đồng thau
PRESSURE – ÁP LỰC
Max. working: 1 MPa (10 bar)
Collapse, differential for the filter element (ISO 2941): 1 MPa (10 bar) – Thu gọn, chênh lệch cho phần tử lọc (ISO 2941): 1 MPa (10 bar)
BYPASS VALVE – VAN BYPASS
Setting: 150 kPa (1,5 bar) ± 10%
WORKING TEMPERATURE – NHIỆT ĐỘ LÀM VIỆC
From -25° to +110° C
FLOWRATE – LƯU LƯỢNG DÒNG CHẢY
Qmax 2200 l/min
Model : FRG
Tank insert return line filter, inside to outside filtration – Bộ lọc đường hồi chèn bể, lọc từ trong ra ngoài
MATERIALS – NGUYÊN VẬT LIỆU
Diffusor: Zinc plated steel – Bộ khuếch tán: Thép mạ kẽm
Element support: Polyamide (aluminum alloy for FRG3+ & FRG4+) – Phần tử hỗ trợ: Polyamide (hợp kim nhôm cho FRG3+ & FRG4+)
Magnetic core: Syntherized magnetic material – Lõi từ: Vật liệu từ tổng hợp
Seals: NBR Nitrile – Phớt: NBR Nitrile
FKM Fluoroelastomer on request – FKM Fluoroelastomer theo yêu cầu
PRESSURE – ÁP LỰC
Collapse, differential for the filter element (ISO 2941): 1 MPa (10 bar)- Thu gọn, chênh lệch cho phần tử lọc (ISO 2941): 1 MPa (10 bar)
BYPASS VALVE – VAN BYPASS
Setting: 150 kPa (1,5 bar) ± 10%
WORKING TEMPERATURE – NHIỆT ĐỘ LÀM VIỆC
From -25° to +110° C
FLOWRATE – LƯU LƯỢNG DÒNG CHẢY
Qmax 2400 l/min
Model : FRH
Tank top return filter – Bộ lọc hồi đầu bể
MATERIALS – NGUYÊN VẬT LIỆU
Head and cover: Aluminum alloy – Đầu và nắp: Hợp kim nhôm
Bowl: Polyamide – Bát Bowl
Bypass valve: PolyaqMAmide – Van nhánh: PolyaqMAmide
Seals: NBR Nitrile – Phớt: NBR Nitrile
FKM Fluoroelastomer on request – FKM Fluoroelastomer theo yêu cầu
Indicator housing: Brass – Vỏ đèn báo: Đồng thau
PRESSURE – ÁP LỰC
Max working: 300 kPa (3 bar)
Collapse, differential for the filter element (ISO 2941): 300 kPa (3 bar) – Thu gọn, chênh lệch cho phần tử lọc (ISO 2941): 300 kPa (3 bar)
BYPASS VALVE – VAN BYPASS
Setting: 170 kPa (1,7 bar) ± 10%
WORKING TEMPERATURE – NHIỆT ĐỘ LÀM VIỆC
From -25° to +110° C
FLOWRATE – LƯU LƯỢNG DÒNG CHẢY
Qmax 200 l/min
Model : GRF
Ecofriendly in-out tank top return filter – Bộ lọc hồi lưu đầu vào thân thiện với môi trường
MATERIALS – NGUYÊN VẬT LIỆU
Head and cover: Aluminum alloy – Đầu và nắp: Hợp kim nhôm
Diffusor: Zinc plated steel – Bộ khuếch tán: Thép mạ kẽm
Element support: Aluminum alloy – Phần tử đỡ: Hợp kim nhôm
Magnetic core: Syntherized magnetic – Lõi từ: Tổng hợp từ tính
material Seals: NBR Nitrile (FKM Fluoroelastomer on request) – vật liệu Phớt: NBR Nitrile (FKM Fluoroelastomer theo yêu cầu)
Indicator housing: Brass -Vỏ đèn báo: Đồng thau
PRESSURE – ÁP LỰC
Max. working: 1 MPa (10 bar)
Collapse, differential for the filter element (ISO 2941): 1 MPa (10 bar) – Thu gọn, chênh lệch cho phần tử lọc (ISO 2941): 1 MPa (10 bar)
BYPASS VALVE – VAN BYPASS
Setting: 170 kPa (1,7 bar) ± 10%
FLOW RATE – LƯU LƯỢNG DÒNG CHẢY
Qmax 1200 l/min
WORKING TEMPERATURE – NHIỆT ĐỘ LÀM VIỆC
From -25° to +110°
COMPABILITY – KHẢ NĂNG TƯƠNG THÍCH (ISO 2943)
Full with fluids – Đầy chất lỏng : HH-HL-HM-HV-HTG
(according to ISO 6743/4)
For fluids different than the above mentioned, please contact – Đối với các chất lỏng khác với chất lỏng đã đề cập ở trên, vui lòng liên hệ
our Customer Service. – Dịch vụ khách hàng của chúng tôi