Hộp số Neugart WPLE060-012-SSSA3AC-Y6.35/23/38.1/66.7/B5/M4

Hộp số Neugart WPLE060-012-SSSA3AC-Y6.35/23/38.1/66.7/B5/M4

Hộp số hành tinh Neugart, Hộp số giảm tốc Neugart PLFE, Neugart Gearbox Việt Nam, Đại lý Neugart Việt Nam, Nhà phân phối hộp số Neugart Việt Nam

Giá bán: Liên hệ

  • Chi tiết sản phẩm
  • Hộp số Neugart WPLE060-012-SSSA3AC-Y6.35/23/38.1/66.7/B5/M4

    Cty Tnhh Chau Thien Chi co.,ltd xin gửi tới quý khách hàng lời chào trân trọng nhất tới quý khách hàng! là cty hàng đầu trên thị trường phân phối độc quyền các dòng sản phẩm Neugart nhập khẩu từ Germany (Đức)..

    Hộp số Neugart Gearbox WPLE luôn tiếp tục những ưu điểm của dòng Economy. Với thiết kế nhỏ gọn nhưng mạnh mẽ, nó hoàn toàn phù hợp với các hệ thống đa trục động. Hộp số góc vuông của chúng tôi được bôi trơn suốt đời, dễ lắp đặt và cung cấp tỷ lệ giá/hiệu suất vô song. Các loại hộp số Neugart hay còn gọi hộp giảm tốc Neugart là hộp giảm tốc hành tinh.

    Tình trạng hàng được Cty Tnhh Châu Thiên Chí nhập mới 100% từ Neugart (Germany), chứng từ CO,CQ đầy đủ, bảo hành xuất xứ rõ nguồn gốc và đáp ứng giá thành cạnh tranh thấp nhất mà cty đem lại tại Việt Nam.

    Thông số kỹ thuật Hộp số Neugart Gearbox model: WPLE060-012-SSSA3AC-Y6.35/23/38.1/66.7/B5/M4

    Mô-men xoắn đầu ra danh nghĩa 5 - 260 Nm

    Lực hướng tâm 200 - 1750 N

    Lực trục 200 - 2500 N

    Độ rơ xoắn 11 - 28 phút cung

    Cấp bảo vệ IP54

    * Đặc điểm hộp số WPLE060 Hotline/WhatsApp/Zalo: 0901 327 774 | E-mail: tri.pham@chauthienchi.com ⭐

    Tuổi thọ (L10h) tL h 20.000

    Tuổi thọ tại T2N x 0,88 30.000

    Hiệu suất ở tải đầy đủ(2) η % 95 1

    Nhiệt độ hoạt động tối thiểu Tmin °C

    (°F) -25 (-13)

    Nhiệt độ hoạt động tối đa Tmax 90 (194)

    Cấp bảo vệ IP54

    S Bôi trơn tiêu chuẩn Mỡ (bôi trơn trọn đời)

    F Bôi trơn cấp thực phẩm Mỡ (bôi trơn trọn đời)

    L Bôi trơn ở nhiệt độ thấp(3) Mỡ (bôi trơn trọn đời)

    Vị trí lắp đặt Bất kỳ

    Độ rơ tiêu chuẩn jt arcmin < 16

    Độ cứng xoắn (2) cg Nm /arcmmin (lbf.in/ arcmin): 1,5 - 2,3 (13 - 20)

    Trọng lượng hộp số (2) mG kg (lbm): 1,6 (3,5)

    Bề mặt tiêu chuẩn Vỏ: Thép – xử lý nhiệt và oxy hóa sau (màu đen)

    Tiếng ồn khi chạy (4) Qg dB(A): 70

    Tối đa. mô men uốn dựa trên mặt bích đầu vào hộp số (5) Mb

    Nm (lbf.in): 5 (44)

    Lực hướng tâm trong 20.000 h (6) (7) Fr 20.000 h: 400 (90) N (lbf)

    Lực trục trong 20.000 h (6) (7) Fa 20.000 h: 500 (112) N (lbf)

    Lực hướng tâm trong 30.000 h (6) (7) Fr 30.000 h: 340 (76) N (lbf)

    Lực trục trong 30.000 h (6) (7) Fa 30.000 h: 450 (101) N (lbf)

    Lực hướng tâm tối đa (7) (8) Fr Stat: 700 (157) N (lbf)

    Lực trục tối đa lực(7)(8) Fa Stat: 800 (180) N (lbf)

    Mô men nghiêng trong 20.000 giờ(6)(8) MK 20.000 giờ: Nm (lbf.in)

    Mô men nghiêng trong 30.000 giờ(6)(8) MK 30.000 giờ: Nm (lbf.in)

    Mô men quán tính khối lượng(2) J kgcm2 (lbf.in.s210-4): 0,215 - 0,351 (1,903 - 3,107)

    Số giai đoạn

    (2) Các giá trị phụ thuộc vào tỷ lệ có thể được lấy trong Tec Data Finder

    (3) Tmin = -40°C. Nhiệt độ hoạt động tối ưu tối đa. 50°C

    (4) Mức áp suất âm thanh từ 1 m, đo được khi đầu vào chạy ở n1=3000 vòng/phút không tải; i=5

    (5) Tối đa. trọng lượng động cơ* tính bằng kg = 0,2 x Mb / chiều dài động cơ tính bằng m

    * với trọng lượng động cơ phân bố đối xứng

    * với lắp đặt nằm ngang và cố định

    (6) Các giá trị này dựa trên tốc độ trục đầu ra n2=100 vòng/phút

    (7) Dựa trên tâm trục đầu ra

    (8) Các giá trị khác (đôi khi cao hơn) sau khi thay đổi T2N, Fr, Fa, chu kỳ và

    tuổi thọ của ổ trục. Cấu hình ứng dụng cụ thể với NCP

    Mô-men xoắn đầu ra danh nghĩa(3)(4) T2N Nm (lbf.in): 14 (124), 25 (221), 29 (257)...v...v..

    Mô-men xoắn dừng khẩn cấp(3) T2Stop Nm (lbf.in): 66 (584), 86 (761), 80 (708)..v..v.

    Tốc độ đầu vào nhiệt trung bình tại T2N và S1(4)(5) n1N vòng/phút: 4500(6)

    Tối đa. tốc độ đầu vào cơ học(4) n1Giới hạn vòng/phút: 13.000

    Đầu ra đường kính vòng tròn bước D1: 52 (2,047)

    Đầu ra đường kính trục D3 - h7: 14 (0,551)

    Đầu ra cổ trục D4: 17 (0,669)

    Đầu ra đường kính định tâm D5 - h7: 40 (1,575)

    Đường kính vỏ D6: 60 (2,362)

    Ren lắp x độ sâu G1 4x: M5x8

    Tổng chiều dài L1: 147 (5,787)

    Đầu ra chiều dài trục L3: 35 (1,378)

    Đầu ra độ sâu định tâm L7: 3 (0,118)

    Tối thiểu. chiều cao tổng thể L23: 3 (0,118)

    Đường kính trục động cơ j6/k6 D20

    Đường kính đầu vào hệ thống kẹp D26

    Trục đầu ra có chốt lông vũ (DIN 6885-1): A 5x5x25

    Chiều rộng chốt lông vũ (DIN 6885-1) B1: 5 (0,197)

    Chiều cao trục bao gồm chốt lông vũ (DIN 6885-1) H1: 16 (0,630)

    Chiều dài trục từ vai L4: 30 (1,181)

    Chiều dài chốt lông vũ L5: 25 (0,984)

    Khoảng cách từ đầu trục L6: 2,5 (0,098)

    Lỗ tâm (DIN 332, loại DR) C: M5x12,5

    Chiều dài trục từ vai L4: 30 (1,181)

    Model Hộp số Neugart có sẵn tại TP.HCM

    Hộp số tiết kiệm Neugart PLPE070

    Hốp số hành tinh Neugart PLPE090

    Neugart Planetary Gearbox PFHE064

    Hộp số Neugart PLPE120 Hotline/WhatsApp/Zalo: 0901 327 774 | E-mail: tri.pham@chauthienchi.com ⭐

    Hộp số tiết kiệm Neugart PLPE155

    Neugart Planetary Gearbox PLPE090

    Hốp số hành tinh Neugart PLHE060

    Hộp số Neugart Gearbox PLE40 I=12 F-Nr2110825-1-001PLE40 I=12 F-Nr2110825-1-001

    Hộp số Neugart Gearbox WPLE40 I=12 F-Nr2112586-1-001

    NEUGART PLE60-20 NEUGART Gearbox Vietnam

    Hộp số hành tinh NEUGART WPLN 90-10

    Hộp số Neugart Gearbox made in Germany đại lý Vietnam

    NEUGART Gearbox PLE120 SN.811076

    Hộp số hành tinh NEUGART Gearbox PLE 80 F-Nr.000832

    NEUGART PLN-190 I=5

    Hộp số Neugart Gearbox PLN142 /i=40/F-Nr2107947-1-001/OP 05 14

    NEUGART Gearbox PLE.120/115 F-Nr.2112315-3

    Hộp số Neugart PLHE080 Hotline/WhatsApp/Zalo: 0901 327 774 | E-mail: tri.pham@chauthienchi.com ⭐

    Hộp số tiết kiệm Neugart PLHE120

    Gearbox planetary gear NEUGART Gearbox PLE 80 F-Nr.000832

    NEUGART PLN-190 I=5

    Hốp số hành tinh Neugart PLFE064

    Hộp số Neugart PLFE090

    Hộp số tiết kiệm Neugart PLFE110

    Neugart Economic Gearbox PLFE110

    Hốp số hành tinh Neugart PFHE064

    Hotline & Zalo 0901 327 774 để được hỗ trợ tốt nhất về giá cả, thời gian giao hàng và các dịch vụ sau bán hàng, cùng với dịch vụ tư vấn và hỗ trợ lắp đặt miễn phí sản phẩm tại Neugart Việt Nam.

    tri.pham@chauthienchi.com

gotop
google.com, pub-1028058731005372, DIRECT, f08c47fec0942fa0

0901.327.774